Tìm hiểu dữ liệu là gì? Các loại dữ liệu sử dụng trong doanh nghiệp

Bạn đang hoạt động với tư cách là nhà tiếp thị hoặc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc phân tích dữ liệu. Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ cần sử dụng các công cụ phân tích (Analytics) và theo hướng dữ liệu (data-driven). Để thực hiện các hoạt động này, trước hết bạn phải có kiến ​​thức về nề. Vậy dữ liệu là gì? Hãy cùng saglikvitrin.com tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Dữ liệu là gì

Dữ liệu là một khái niệm trừu tượng có thể được coi là một phần dữ liệu cho tất cả thông tin, ngôn ngữ và hành động được tạo ra từ bất kỳ đối tượng nào. Tuy nhiên, đối với máy tính, công nghệ thông tin thì khác.

Dữ liệu là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự có thể mô tả một hành động cụ thể mà máy tính có thể đọc được. Dữ liệu đầu vào phải được xử lý và chuyển đổi thành thông tin.

Dữ liệu là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự có thể mô tả một hành động cụ thể mà máy tính có thể đọc được

Việc xử lý dữ liệu được thực hiện theo từng giai đoạn và có quy trình rõ ràng. Dữ liệu đã xử lý được gọi là dữ liệu thô và là dữ liệu đầu vào của hệ thống.

II. Nguồn dữ liệu là gì

Bất kỳ tệp nào chứa dữ liệu đều được coi là nguồn dữ liệu. Nguồn dữ liệu (tệp, tệp dữ liệu) có thể đơn giản là một hình ảnh, tức là nơi dữ liệu được truy xuất. Nguồn có thể là bất kỳ loại dữ liệu nào ở bất kỳ định dạng nào, miễn là một chương trình máy tính hiểu nó và biết cách đọc nó.

Nguồn cấp dữ liệu là một luồng thông tin mà bạn có thể điều hướng. Nội dung xuất hiện trong các khối tương tự xảy ra lặp đi lặp lại. Ví dụ: nguồn cấp dữ liệu có thể là nguồn cấp dữ liệu chỉnh sửa (chẳng hạn như danh sách nội dung hoặc tin bài) hoặc danh sách (chẳng hạn như danh sách sản phẩm).

III. Các loại dữ liệu sử dụng trong doanh nghiệp

1. Dữ liệu cấu trúc

Dữ liệu hoặc nội dung được đặt trong một trường cố định trong bản ghi hoặc tệp được chỉ định. Thường được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu hoặc bảng tính. Về cơ bản, đây là dữ liệu được xây dựng theo cách xác định trước và được sắp xếp theo hàng và cột.

Dữ liệu có cấu trúc thường được quản lý bằng cách sử dụng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). Dữ liệu có cấu trúc có các dạng dữ liệu và thông tin khách quan. Điều này giúp bạn dễ dàng thu thập, truy xuất, lưu trữ và sắp xếp. Các doanh nghiệp quy mô vừa có thể khai thác một lượng lớn dữ liệu có cấu trúc.

2. Dữ liệu phi cấu trúc

Một thuật ngữ dùng để chỉ dữ liệu không ổn định so với các định dạng hoặc cơ sở dữ liệu có cấu trúc truyền thống. Ví dụ bao gồm thông tin liên lạc qua email, văn bản trên các trang web, các bài báo có nội dung trên mạng xã hội, thông tin video, hình ảnh và bản ghi âm.

Một thuật ngữ dùng để chỉ dữ liệu không ổn định so với các định dạng hoặc cơ sở dữ liệu có cấu trúc truyền thống

Nó thường là một dạng văn bản có số lượng lớn. Tuy nhiên, nó cũng có thể là dữ liệu ở dạng ngày tháng và số, hoặc các dạng dữ liệu khác, chẳng hạn như hình ảnh.

3. Dữ liệu bán cấu trúc

Dữ liệu bán cấu trúc là phần giao nhau của dữ liệu phi cấu trúc và dữ liệu có cấu trúc. Loại dữ liệu này có một số cấu trúc được sử dụng để đo lường (chẳng hạn như thẻ và các loại đánh dấu khác). Tuy nhiên, nó thiếu cấu trúc cứng nhắc thường thấy trong cơ sở dữ liệu và bảng tính.

4. Dữ liệu nội bộ

Đề cập đến thông tin mà công ty của bạn hiện có hoặc có sẵn cho bạn. Dữ liệu nội bộ có thể được cấu trúc theo một số hình thức (chẳng hạn như cơ sở dữ liệu khách hàng hoặc hồ sơ giao dịch) hoặc không có cấu trúc (ví dụ: thông tin liên lạc dữ liệu từ các cuộc gọi dịch vụ khách hàng, phản hồi từ các cuộc phỏng vấn khách hàng hoặc nhân viên, v.v.).

Đây là dữ liệu riêng tư hoặc độc quyền do công ty của bạn sở hữu. Có nhiều loại dữ liệu nội bộ, chẳng hạn như dữ liệu khảo sát nhân sự và khách hàng, dữ liệu hội thoại từ các cuộc gọi dịch vụ khách hàng, v.v. Dữ liệu kinh doanh, dữ liệu tài chính, dữ liệu nguồn nhân lực, hồ sơ người mua, dữ liệu chụp cổ phiếu, dữ liệu clip CCTV.

IV. Dữ liệu khách hàng là gì

Dữ liệu khách hàng là tập hợp thông tin cá nhân về khách hàng, chẳng hạn như tên, số điện thoại, giới tính và địa chỉ. Các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng nhiều hình thức khác nhau để thu thập dữ liệu khách hàng.

Ví dụ: thông qua các trang web, ứng dụng dành cho thiết bị di động, biểu mẫu khảo sát khách hàng và các phương tiện ngoại tuyến và trực tuyến khác.

Dữ liệu khách hàng là tập hợp thông tin cá nhân về khách hàng, chẳng hạn như tên, số điện thoại, giới tính và địa chỉ

Dữ liệu khách hàng được coi là nguồn tài nguyên quý giá đối với bất kỳ công ty hay tổ chức nào. Đây là trợ thủ đắc lực và là vũ khí cho các chiến dịch và kế hoạch thành công của các sản phẩm và dịch vụ của công ty.

Dữ liệu luôn rất quan trọng trong việc xây dựng và phát triển một doanh nghiệp. Việc thu thập và phân tích dữ liệu luôn là một vấn đề cấp thiết. Hiểu định nghĩa dữ liệu là gì và các vấn đề liên quan. Họ giúp bạn trong công việc và giúp bạn hiểu được khả năng sáng tạo của mình. Hy vọng bài viết dữ liệu là gì sẽ hữu ích đối với bạn đọc!